chít khăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chít khăn+ verb
- to wrap a turban around one's head
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chít khăn"
- Những từ có chứa "chít khăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nose-wiper toweling scarves scarf towelling kerchief tea-cloth handkerchief towel entanglement more...
Lượt xem: 604